Bảng giá vật tư và lắp đặt Điều hoà
Quản trị viên
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HOÀ
- Thời gian áp dụng từ 01/07/2024 đến khi có thông báo mới
- Đối tượng áp dụng : Dành cho tất cả khách hàng mua điều hoà
- Phạm vi áp dụng : Trong phạm vi khu vực Hà Nội
STT | NỘI DUNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Chi phí Lắp đặt (Đơn giá đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng) |
|||
1 | Công lắp đặt điều hoà treo tường Từ 9.000BTU đến Dưới 11.000BTU | Bộ | 250,000 |
2 | Công lắp đặt điều hoà treo tường Từ 11.000BTU đến Dưới 16.000BTU | Bộ | 300,000 |
3 | Công lắp đặt điều hoà treo tường Từ 16.000BTU trở lên | Bộ | 350,000 |
4 | Công hút chân không đường ống điều hoà (lắp đường ống mới) | Bộ | 100,000 |
Chi phí ống đồng và các vật tư khác (Nhân viên lắp đặt sẽ thu trực tiếp theo thực tế) (Đơn giá chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng) |
|||
5 | Công làm sạch đường ống có sẵn bằng Ni-tơ (tận dụng đường ống cũ) | Bộ | 150,000 |
6 | Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 8.000BTU đến dưới 10.000BTU (Phi 6/10) | Mét | 180,000 |
7 | Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 12.000BTU đến dưới 18.000BTU (Phi 6/12) | Mét | 200,000 |
8 | Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 18.000BTU đến dưới 30.000BTU (phi 6/16) | Mét | 230,000 |
9 | Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 24.000BTU trở lên (phi 10/16) | Mét | 300,000 |
10 | Vải bọc bảo ôn | Mét | 8,000 |
11 | Giá đỡ cục nóng 8.000BTU-24.000BTU | Bộ | 100,000 |
12 | Giá đỡ cục nóng >24.000BTU | Bộ | 200,000 |
13 | Giá đỡ cục nóng (EKE) inox 304 | Bộ | 500,000 |
14 | Aptomat 1 pha loại từ 15A-30A | Bộ | 90,000 |
15 | Ống thoát nước thải Phi 21mm (Tiền phong) | Mét | 18,000 |
16 | Ống thoát nước thải (ống chun) | Mét | 8,000 |
17 | Dây điện 1*1.5mm (Trần Phú, Cadisun) | Mét | 10,000 |
18 | Dây điện 2*1.5mm (Trần Phú, Cadisun) | Mét | 15,000 |
19 | Dây điện 2*2.5mm (Trần Phú, Cadisun) | Mét | 25,000 |
20 | Dây điện 2*4mm (Trần Phú, Cadisun) | Mét | 30,000 |
21 | Vật tư phụ (đai,ốc, vít,cút, băng dính) | Bộ | 40,000 |
22 | Gen điện loại nhỡ | Mét | 30,000 |
23 | Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60,000 |
24 | Công đục tường chôn ống bảo ôn (không bao gồm trát, sơn tường) | Mét | 40,000 |
25 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện (không bao gồm trát, sơn tường) | Mét | 60,000 |
26 | Công đi ống trên trần thạch cao, trần thả… (không bao gồm trát, sơn tường) | Mét | 40,000 |
27 | Công hàn ống đồng (đối với trường hợp phát sinh hàn ống) | Mối hàn | 50,000 |
28 | Khoan rút lõi | Lỗ | 150,000 |
29 | Công tháo dỡ máy điều hòa cũ treo tường | Bộ | 200,000 |
30 | Tháo/lắp dàn nóng treo tường | Cái | 200,000 |
31 | Tháo/lắp dàn lạnh treo tường | Cái | 200,000 |
32 | Khảo sát lắp đặt (tất cả sản phẩm) | Lần | 120,000 |
33 | Công vệ sinh điều hòa cũ 8.000BTU-48.000BTU | Bộ | 250,000 |
34 | Lắp đặt địa hình khó, cần dùng thang dây (tính theo từng bộ điều hòa) | Bộ | 500,000 |
35 | Công đi ống đồng (Khách tự mua vật tư) | Mét | 50,000 |
36 | Đối với các trường hợp lắp đặt địa hình khó thi công : thuê giàn giáo, cắt kính, cắt cửa sổ hoặc các vật dụng hỗ trợ đặc biệt khác | Khách hàng chịu chi phí |
- Mọi vấn đề thắc mắc, Quý khách vui lòng liên hệ Trung tâm Chăm sóc khách hàng. Hotline 1800.66.44 để được tư vấn và hỗ trợ
- Đối với trường hợp khách hàng tự mua vật tư và các phụ kiện khác, Casper chỉ bảo hành về lỗi kỹ thuật lắp đặt (nếu có)